Phiên âm : máo pī.
Hán Việt : mao bôi .
Thuần Việt : phôi thô .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. phôi thô (bán thành phẩm). 已具有所要求的形體, 還需要加工的制造品;半成品.